Hành | Chi pháp | Quả bình nhật | Quả tục sinh | Cảnh giới tục sinh
|
---|
Phi Phúc Hành | 11 Bất Thiện (trừ si phóng dật) | 7 quả bất thiện Vô Nhân | 1 quan sát quả bất thiện | 4 đọa xứ
|
Si Phóng Dật | |
|
Phúc Hành | 8 Đại thiện | 8 quả thiện Vô Nhân 8 Đại quả | 1 quan Sát quả thiện 8 Đại quả | 7 cõi lành
|
5 Thiện Thiền Sắc giới | 5 Quả Thiền Sắc giới | 5 Quả Thiền Sắc giới | 16 cõi Sắc giới
|
Bất Động Hành | 4 Thiện Thiền Vô sắc giới | 4 Quả Thiền Vô sắc | 4 Quả ThiềnVô sắc | 4 cõi Vô sắc
|
Tổng cộng | 29 tâm đổng lực (28 trừ si phóng dật) | 32 tâm Quả bình nhật | 19 tâm Quả tục sinh | 31 cõi
|